Có 6 kết quả:
徯径 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ • 徯徑 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ • 溪径 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ • 溪徑 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ • 蹊径 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ • 蹊徑 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) way (method)
(2) way (method)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) way (method)
(2) way (method)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) way through
(3) channel
(2) way through
(3) channel
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) way through
(3) channel
(2) way through
(3) channel
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) way
(2) way
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) way
(2) way