Có 6 kết quả:

徯径 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ徯徑 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ溪径 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ溪徑 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ蹊径 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ蹊徑 xī jìng ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) way (method)

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) way (method)

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) way through
(3) channel

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) way through
(3) channel

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) way

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) way